Có 1 kết quả:
第二春 dì èr chūn ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) second spring
(2) (fig.) falling in love for the second time
(3) a new lease of life
(4) rebirth
(2) (fig.) falling in love for the second time
(3) a new lease of life
(4) rebirth
Bình luận 0