Có 1 kết quả:

第二春 dì èr chūn ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄔㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) second spring
(2) (fig.) falling in love for the second time
(3) a new lease of life
(4) rebirth

Bình luận 0